Có 2 kết quả:

画家 huà jiā ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ畫家 huà jiā ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) painter
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển Trung-Anh

(1) painter
(2) CL:個|个[ge4]