Có 2 kết quả:
画家 huà jiā ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ • 畫家 huà jiā ㄏㄨㄚˋ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painter
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painter
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0